FO3DB
查找
Advanced
Sort Results by
极限结果
ATK
MID
DEF
赛季
参与度
惯用脚
属性选择
称号
特性
球队组合
etc
体型
身高 (cm)min-max -
体重 (Kg)min-max -
年龄min-max -
Skin Tone
HairColor
Romelu Lukaku [17] Rank 1on1 Romelu Lukaku - 17  Rank 1on1 Thing ,
4/ 5
Latest player reviews in Chinese language
1on1 Manager
Rank 1on1
1.Thể hình chuẩn kiểu cao to, đen, hôi

2.Thể lực chỉ vừa đủ xài nếu thường xuyên ở trên, xuống dưới nhiều thì hiệp sau đi bộ

3.Không hợp với team đẹp trai trắng trẻo còn tờ rinh do nước da đen bóng quyến rũ

4.Khủng long lạc vườn: Lợi thế về thể hình ( 1m89/94kg) đi kèm với sức mạnh (84) của 1 con Triceratops, lối chơi tương đối đơn giản là cắm sừng vào mông cầu thủ đối phương ủi cho bay ra sau đó lấy bóng, rất hợp với lối chơi E+D của nhiều HLV
Create : 05/06/16 19:55

Statistics :: Romelu Lukaku [2017]

1on1
5
6
4
2
3
2
1
Manager
5
4
3
2
1