FO3DB
查找
Advanced
Sort Results by
极限结果
ATK
MID
DEF
赛季
参与度
惯用脚
属性选择
称号
特性
球队组合
etc
体型
身高 (cm)min-max -
体重 (Kg)min-max -
年龄min-max -
Skin Tone
HairColor
Toni Kroos [XI] Rank 1on1 Toni Kroos - XI  Rank 1on1 Thing ,
5/ 5
Latest player reviews in Chinese language
1on1 Manager
Rank 1on1
sút vãi chưởng, chuyền hay, mỗi tội hơi chậm, cơ mà ngoài tốc độ thì xuất sắc quá, vừa khỏe vừa khéo
Create : 15/12/16 23:33

Statistics :: Toni Kroos [World Best]

1on1
5
9
4
4
3
2
1
Manager
5
5
4
1
3
2
1