FO3DB
查找
Advanced
Sort Results by
极限结果
ATK
MID
DEF
赛季
参与度
惯用脚
属性选择
称号
特性
球队组合
etc
体型
身高 (cm)min-max -
体重 (Kg)min-max -
年龄min-max -
Skin Tone
HairColor
David Silva [08E] Rank 1on1 David Silva - 08E  Rank 1on1 Thing ,
4/ 5
Latest player reviews in Chinese language
1on1 Manager
Rank 1on1
Nhỏ con, nhanh như một con sóc, di chuyển thông minh, dứt điểm ổn, rê, dắt bóng khá mượt.
Create : 23/05/16 20:22 Edit : 23/05/16 20:23

Statistics :: David Silva [Uefa Euro 2008]

1on1
5
4
1
3
1
2
1
Manager
5
4
1
3
2
1